1 | SGV.00568 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm Ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học sư phạm | 2024 |
2 | SGV.00569 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm Ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học sư phạm | 2024 |
3 | SGV.00570 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm Ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học sư phạm | 2024 |
4 | SGV.00571 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm Ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học sư phạm | 2024 |
5 | SGV.00572 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm Ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học sư phạm | 2024 |
6 | SGV.00573 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
7 | SGV.00574 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
8 | SGV.00575 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
9 | SGV.00576 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
10 | SGV.00577 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
11 | SGV.00578 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (Đồng Chủ biên),... | Đại học sư phạm | 2024 |
12 | SGV.00579 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (Đồng Chủ biên),... | Đại học sư phạm | 2024 |
13 | SGV.00580 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (Đồng Chủ biên),... | Đại học sư phạm | 2024 |
14 | SGV.00581 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (Đồng Chủ biên),... | Đại học sư phạm | 2024 |
15 | SGV.00582 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (Đồng Chủ biên),... | Đại học sư phạm | 2024 |
16 | SGV.00583 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | SGV.00584 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | SGV.00585 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | SGV.00586 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | SGV.00587 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang | Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | SGV.00588 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b.), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | SGV.00589 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b.), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | SGV.00590 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b.), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | SGV.00591 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b.), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | SGV.00592 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b.), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | SGV.00593 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Vũ Thị Ngọc Thúy,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | SGV.00594 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Vũ Thị Ngọc Thúy,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | SGV.00595 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Vũ Thị Ngọc Thúy,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | SGV.00596 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Vũ Thị Ngọc Thúy,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | SGV.00597 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Vũ Thị Ngọc Thúy,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | SGV.00598 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | SGV.00599 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | SGV.00600 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | SGV.00601 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | SGV.00602 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | SGV.00603 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | SGV.00604 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | SGV.00605 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | SGV.00606 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | SGV.00607 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | SGV.00608 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | SGV.00609 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | SGV.00610 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | SGV.00611 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | SGV.00612 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | SGV.00613 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên phần Địa lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | SGV.00614 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên phần Địa lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | SGV.00615 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên phần Địa lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | SGV.00616 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên phần Địa lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | SGV.00617 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên phần Địa lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | SGV.00618 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | SGV.00619 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | SGV.00620 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | SGV.00621 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | SGV.00622 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | SGV.00633 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | SGV.00634 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | SGV.00635 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | SGV.00636 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | SGV.00637 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |