| 1 | SGK.00909 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 2 | SGK.00910 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 3 | SGK.00911 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 4 | SGK.00912 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 5 | SGK.00913 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 6 | SGK.00914 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 7 | SGK.00915 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 8 | SGK.00916 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 9 | SGK.00917 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 10 | SGK.00918 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 11 | SGK.00919 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 12 | SGK.00920 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 13 | SGK.00921 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 14 | SGK.00922 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 15 | SGK.00923 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 16 | SGK.00924 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
| 17 | SGK.00925 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
| 18 | SGK.00926 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
| 19 | SGK.00927 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
| 20 | SGK.00928 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
| 21 | SGK.00929 | Đỗ Đức Thái | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học sư phạm | 2024 |
| 22 | SGK.00930 | Đỗ Đức Thái | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học sư phạm | 2024 |
| 23 | SGK.00931 | Đỗ Đức Thái | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học sư phạm | 2024 |
| 24 | SGK.00932 | Đỗ Đức Thái | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học sư phạm | 2024 |
| 25 | SGK.00933 | Đỗ Đức Thái | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.1 | Đại học sư phạm | 2024 |
| 26 | SGK.00934 | Đỗ Đức Thái | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.2 | Đại học sư phạm | 2024 |
| 27 | SGK.00935 | Đỗ Đức Thái | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.2 | Đại học sư phạm | 2024 |
| 28 | SGK.00936 | Đỗ Đức Thái | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.2 | Đại học sư phạm | 2024 |
| 29 | SGK.00937 | Đỗ Đức Thái | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.2 | Đại học sư phạm | 2024 |
| 30 | SGK.00938 | Đỗ Đức Thái | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,... T.2 | Đại học sư phạm | 2024 |
| 31 | SGK.00939 | | Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Qúy (đồng ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 32 | SGK.00940 | | Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Qúy (đồng ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 33 | SGK.00941 | | Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Qúy (đồng ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 34 | SGK.00942 | | Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Qúy (đồng ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 35 | SGK.00943 | | Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Qúy (đồng ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 36 | SGK.00944 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 37 | SGK.00945 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 38 | SGK.00946 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 39 | SGK.00947 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 40 | SGK.00948 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 41 | SGK.00949 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 42 | SGK.00950 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 43 | SGK.00951 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 44 | SGK.00952 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 45 | SGK.00953 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 46 | SGK.00954 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng ch.b), Nguyễn Đức Sơn (ch.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty CPĐTXB-TBGDVN | 2024 |
| 47 | SGK.00955 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng ch.b), Nguyễn Đức Sơn (ch.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty CPĐTXB-TBGDVN | 2024 |
| 48 | SGK.00956 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng ch.b), Nguyễn Đức Sơn (ch.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty CPĐTXB-TBGDVN | 2024 |
| 49 | SGK.00957 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng ch.b), Nguyễn Đức Sơn (ch.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty CPĐTXB-TBGDVN | 2024 |
| 50 | SGK.00958 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng ch.b), Nguyễn Đức Sơn (ch.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty CPĐTXB-TBGDVN | 2024 |
| 51 | SGK.00959 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường(ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng........ | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 52 | SGK.00960 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường(ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng........ | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 53 | SGK.00961 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường(ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng........ | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 54 | SGK.00962 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường(ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng........ | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 55 | SGK.00963 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường(ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng........ | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 56 | SGK.00964 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 57 | SGK.00965 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 58 | SGK.00966 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 59 | SGK.00967 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 60 | SGK.00968 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 61 | SGK.01051 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng c.b); Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 62 | SGK.01052 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng c.b); Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 63 | SGK.01053 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng c.b); Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 64 | SGK.01054 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng c.b); Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 65 | SGK.01055 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng c.b); Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 66 | SGK.01056 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 67 | SGK.01057 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 68 | SGK.01058 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 69 | SGK.01059 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 70 | SGK.01060 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |