| 1 | SGK.00710 | | Toán 8/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 2 | SGK.00711 | | Toán 8/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 3 | SGK.00712 | | Toán 8/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 4 | SGK.00713 | | Toán 8/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 5 | SGK.00714 | | Toán 8/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 6 | SGK.00715 | | Toán 8/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 7 | SGK.00716 | | Toán 8/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 8 | SGK.00717 | | Toán 8/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 9 | SGK.00718 | | Toán 8/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 10 | SGK.00719 | | Toán 8/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 11 | SGK.00720 | | Khoa học tự nhiên 8/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng Ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (Ch.b.)... | ĐHSP | 2023 |
| 12 | SGK.00721 | | Khoa học tự nhiên 8/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng Ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (Ch.b.)... | ĐHSP | 2023 |
| 13 | SGK.00722 | | Khoa học tự nhiên 8/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng Ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (Ch.b.)... | ĐHSP | 2023 |
| 14 | SGK.00723 | | Khoa học tự nhiên 8/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng Ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (Ch.b.)... | ĐHSP | 2023 |
| 15 | SGK.00724 | | Khoa học tự nhiên 8/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng Ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (Ch.b.)... | ĐHSP | 2023 |
| 16 | SGK.00725 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 17 | SGK.00726 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 18 | SGK.00727 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 19 | SGK.00728 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 20 | SGK.00729 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 21 | SGK.00730 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 22 | SGK.00731 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 23 | SGK.00732 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 24 | SGK.00733 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 25 | SGK.00734 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 26 | SGK.00735 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 27 | SGK.00736 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 28 | SGK.00737 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 29 | SGK.00738 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 30 | SGK.00739 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 31 | SGK.00740 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 32 | SGK.00741 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 33 | SGK.00742 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 34 | SGK.00743 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 35 | SGK.00744 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 36 | SGK.00745 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
| 37 | SGK.00746 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
| 38 | SGK.00747 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
| 39 | SGK.00748 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
| 40 | SGK.00749 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
| 41 | SGK.00755 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
| 42 | SGK.00756 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
| 43 | SGK.00757 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
| 44 | SGK.00758 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
| 45 | SGK.00759 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
| 46 | SGK.00760 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 47 | SGK.00761 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 48 | SGK.00762 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 49 | SGK.00763 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 50 | SGK.00764 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 51 | SGK.00765 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 52 | SGK.00766 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 53 | SGK.00767 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 54 | SGK.00768 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 55 | SGK.00769 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 56 | SGK.00770 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 57 | SGK.00771 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 58 | SGK.00772 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 59 | SGK.00773 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 60 | SGK.00774 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 61 | SGK.00780 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 62 | SGK.00781 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 63 | SGK.00782 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 64 | SGK.00783 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 65 | SGK.00784 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 66 | SGK.00901 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |